Đối đầu Maccabi P.Tikva vs CFR Cluj
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C3 | 09/08/2024 | Maccabi P.Tikva | 0 – 1 | CFR Cluj | L 1/2 | X | X | 0-1 |
Phong độ Maccabi P.Tikva
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C3 | 09/08/2024 | Maccabi P.Tikva | 0 – 1 | CFR Cluj | L 1/2 | X | X | 0-1 |
C2 | 02/08/2024 | Maccabi P.Tikva | 0 – 5 | Braga | L | T | T | 0-3 |
C2 | 26/07/2024 | Braga | 2 – 0 | Maccabi P.Tikva | L | X | X | 0-0 |
ISRSC | 16/07/2024 | Maccabi TA | 2 – 0 | Maccabi P.Tikva | W | X | X | 1-0 |
ISRA | 21/05/2024 | Beitar Jerusalem | 1 – 1 | Maccabi P.Tikva | L | X | X | 1-0 |
ISRA | 11/05/2024 | Maccabi P.Tikva | 4 – 1 | H. Petah Tikva | W | T | T | 4-1 |
ISRA | 07/05/2024 | Hapoel Hadera | 0 – 4 | Maccabi P.Tikva | L | T | T | 0-3 |
ISRC | 30/04/2024 | Hapoel Nof HaGalil | 0 – 3 | Maccabi P.Tikva | L | T | T | 0-2 |
ISRA | 27/04/2024 | Maccabi P.Tikva | 0 – 2 | Maccabi Netanya | L | X | X | 0-1 |
ISRA | 21/04/2024 | Maccabi P.Tikva | 4 – 2 | Hapoel Tel Aviv | W | T | T | 2-0 |
Lịch Thi Đấu Maccabi P.Tikva
Giải | Ngày | Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách |
---|---|---|---|---|---|
C3 |
16/08/2024 | 00:00 | CFR Cluj | vs |
Maccabi P.Tikva |
Phong độ CFR Cluj
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C3 | 09/08/2024 | Maccabi P.Tikva | 0 – 1 | CFR Cluj | W 1/2 | X | T | 0-1 |
RMNA | 05/08/2024 | Universitaea Cluj | 3 – 2 | CFR Cluj | L | T | T | 0-1 |
C3 | 02/08/2024 | Neman Grodno | 0 – 5 | CFR Cluj | W | T | T | 0-2 |
RMNA | 29/07/2024 | CFR Cluj | 0 – 2 | Universitatea Craiova | L | X | T | 0-0 |
C3 | 26/07/2024 | CFR Cluj | 0 – 0 | Neman Grodno | L | X | X | 0-0 |
RMNA | 21/07/2024 | Rapid Bucuresti | 2 – 2 | CFR Cluj |
D |
T | T | 0-1 |
RMNA | 14/07/2024 | CFR Cluj | 3 – 2 | Dinamo Bucuresti | L 1/2 | T | T | 1-2 |
GHCLB | 02/07/2024 | Lask | 1 – 1 | CFR Cluj | L 1/2 | X | T | 0-1 |
GHCLB | 29/06/2024 | CFR Cluj | 1 – 0 | Slo. Bratislava | X | T | 0-0 | |
RMNA | 19/05/2024 | CFR Cluj | 5 – 1 | Farul Constanta | W | T | T | 4-0 |
Lịch Thi Đấu CFR Cluj
Giải | Ngày | Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách |
---|---|---|---|---|---|
RMNA | 10/08/2024 | 21:00 | CFR Cluj | vs |
Unirea Slobozia |
C3 | 16/08/2024 | 00:00 | CFR Cluj | vs |
Maccabi P.Tikva |
RMNA | 17/08/2024 | 21:00 | Otelul Galati | vs |
CFR Cluj |
RMNA | 24/08/2024 | 21:00 | CFR Cluj | vs |
Botosani |
RMNA | 31/08/2024 | 21:00 | Farul Constanta | vs |
CFR Cluj |
RMNA | 14/09/2024 | 21:00 | CFR Cluj | vs |
Steaua Bucuresti |
RMNA | 21/09/2024 | 21:00 | Hermannstadt | vs |
CFR Cluj |
RMNA | 28/09/2024 | 21:00 | CFR Cluj | vs |
UTA Arad |
RMNA | 05/10/2024 | 21:00 | CFR Cluj | vs |
Politehnica Iasi |
RMNA | 19/10/2024 | 21:00 | Petrolul Ploiesti | vs |
CFR Cluj |
Soi Kèo Trận Đấu Maccabi P.Tikva vs CFR Cluj
Châu Á: 0.88*3/4 : 0*0.94
MPT chim trong khung hoang khi thua 4/6 tran vua qua. Trong khi do, CLU choi on dinh khi thang 3/5 tran san khach gan day.
Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.85
2 tran gan day CLU deu co 3 ban thang duoc ghi. Ben canh do, 2/4 tran gan nhat MPT cung co nhieu hon 3 ban.
Dự đoán: TAI
Thông tin soi kèo trận Maccabi P.Tikva vs CFR Cluj
Soi kèo trận Maccabi P.Tikva vs CFR Cluj 01:00 ngày 09/08/2024 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.
Soi kèo Maccabi P.Tikva vs CFR Cluj, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:
Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) – Thua(L) – Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) – Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.
Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.
Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.
Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.
Chú thích: Chỉ số W – L – D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng – Thua – Hòa theo kèo Châu Á. T – X thể hiện theo tài – xỉu